自动托盘躺式托盘包装机特色图像
  • 自动托盘挡板托盘包装机

MáyđóngGóiKhay丹斯斯特KhayTựựng

môtảngắn:


ChiTiếtsảnpẩm

thẻsảnpẩm.

Hệthốngkhōtrùngkhaybaogồmcácmáysau:

1.MáyCânKếthợptuyếntínhsw-lc12 - tựựngcânvàchiếtrótsảnpẩm

2. Khay Denester - TựựngRơiCáckhaytrống

3.BăNGTảINGANGVớITHIếTBịDừNCHạY - TựđộngdừngCáckhaytrốngđểlàmđầyvìtrí,nhảkhaysaukhiđiềnđầy

sựchỉrõ.

môhình.

SW-PL8

phạmvicân.

10-1500 GAM / CON

10-6000克/máy

tốiđatốcđộ

10-40 khay /phút

kiểutúi.

Khaynhựa,lynhựa

sựchínhxác.

±0,1-1,5g.

Kiểmsoáthìnhphạt

Mànhìnhcảmứng

vôn.

220V 50 / 60Hz,mộtpha

Hệthốngtruyềnđộng

MáyCânKếthợptuyīntính:độngcơbước(điềukhiểnmô-đun)

Khay Denester:điềukhiểnplc

托盘朗斯系统

ứngdụng

MáyđóngGóiKhoaiTâyChiênCóiThểCânvàđóngGóiTấtCảncánggiđồđồnnnnn,chẳnghạnnhưkhoaitâychiêngiòn,khoaitâychiên,小吃ngô,小吃dạngque,v.v。

rau

Cá.

thịt.

TráiCây.

quytrìnhlàmviệckhayinester

1.Trênvanchènvàđịnhvị,sauđóthanhmútnânglênđáykhay。

2. Sau KhiHītthờiGianHútQue(HútQueVřiđáyKhay),NóSẽBắtđầuHútBụi。trongbước,nótínhtaánthờijianxīvanxuống。

3. vanxīxuốngkhihếtthờijianxīvanxuống,hànhđộngnàyđảmbảokhayđượnchúthoàntoàn。

4. khimáykiểmtraápsuấtphụ,quehútdichuyểntrởlại。đồ,thời,máytínhtaánthờigianhútvàngắtchođếnkhikhayhạxuốngdâyđai。trong khiđó,vanXuốngtrễễễễnvàmanlêntrễễnhảcho khaytiếptheo。

5.TáiChếVàolầnđổđổykhaytiếptheo。

đặctrưng.

Tựđộngtáchkhayhaặcchiếtrótcốcriênglə;

Mànhìnhcảmứngmitsubishi plc + 7i chohiəusuấtổnđịnh;

Thaythìkíchthướckhaykhácnhaumàkhôngcầncôngcụ,tiếtkiệmthờigiansảnxuất;

KhungHoàntoànbằnginox304vớithiếtkếchnngnəc,làmviệctrongmôitrườngcóđộđộmcao;

•MáyCânChoănnnnnnnnnnnnthủlcôngphìhợpvớithət,cácsảnphīmdính,cácsảnphīmdễvỡ,V.V。

•độchínhxáccaovớicảmbiếnlựcinebea。

Bảnvẽmáy

Bảnvẽmáyđónggóikhaynhưdướiđây:

托盘包装机绘图

câuhỏithườnggặp

1.MáyNàyChỉlắpđược1khaythôià?

không,chiềudàivàchiềurộngkhaycóthểểiềuchỉnhtrongmətphạmvic¼thể。nếubạncóiạikhaykíchthước。hãychiasẻvớichúngtôi,chúngtôisẽcốgắngthiếtkếkhayđểphùhợpvớitətcảcùcùcủabạn。

2.NóCóthểchứabaonhiêukhaytrốngmộtlần?

nócóthểlưutrữkhoảng80 khay。ChúngTôiCóGiảiPhápTựựngnạpkhaytrống,chúngtôirấtvuiđượcgiớithiệuchobạnnếucầun。


  • trước:
  • KếTIếP:

  • viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi